BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ TẠI TT.CSSKSS
20/09/2016 10:43
BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ TẠI TT.CSSKSS
(Thực hiện theo NQ 09/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND Tỉnh Khánh Hòa)
ÁP DỤNG TỪ 01/01/2020
STT theo TT37 |
Mã Dịch vụ |
TT |
Danh mục |
ĐVT |
Giá thực
hiện theo NQ 09/2019 (đồng) |
Ghi chú
|
|
|
|
KHÁM |
|
|
|
PL1.5 |
|
1 |
Khám chuyên khoa |
lần |
27,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
SIÊU ÂM |
|
|
|
1 |
04C1.1.3 |
2 |
Siêu âm |
" |
43,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
3 |
|
3 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
" |
181,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0005 |
4 |
Siu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0010 |
5 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vng cổ |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0022 |
6 |
Siêu âm Doppler gan lch |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0025 |
7 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0026 |
8 |
Siêu âm Doppler thai nhi |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0032 |
9 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0055 |
10 |
Siêu âm Doppler tuyến v |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
69 |
50.18.0056 |
11 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
" |
82,300 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
CC XT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
|
XN HUYẾT HỌC |
|
|
|
1292 |
04C5.1.279 |
12 |
Định lượng Hemoglobine (Hb) |
" |
30,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1368 |
04C5.1.280 |
13 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng thủ công ) Cơng thức mu |
" |
36,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1269 |
04C5.1.286 |
14 |
Định nhóm máu hệ ABO (ĐNM) |
" |
39,100 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1280 |
04C5.1.292 |
15 |
Định nhóm máu hệ Rh (D) bằng pp ống nghiệm, phiến đá |
" |
31,100 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1219 |
04C5.1.296 |
16 |
Co cục máu đông (TSTC) |
" |
14,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1348 |
04C5.1.295 |
17 |
Thời gian máu chảy (phưong pháp Duke) (TSTC) |
" |
12,600 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1494 |
04C5.1.313 |
18 |
Định lượng Ure |
" |
21,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1494 |
04C5.1.313 |
19 |
Định lượng Creatine |
" |
21,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1494 |
04C5.1.313 |
20 |
Định lượng Glucose |
" |
21,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1493 |
04C5.1.315 |
21 |
Xét nghiệm GOT (chức năng gan) |
" |
21,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1493 |
04C5.1.315 |
22 |
Xét nghiệm GPT (chức năng gan) |
" |
21,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1506 |
04C5.1.316 |
23 |
Định lượng Cholesterol (tồn phần) |
" |
26,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1506 |
04C5.1.316 |
24 |
Định lượng Triglycerin (mỡ mu) |
" |
26,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1506 |
04C5.1.316 |
25 |
Định lượng HDL.Cholesterol (mỡ mu) |
" |
26,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1506 |
04C5.1.316 |
26 |
Định lượng LDL.Cholesterol (mỡ mu) |
" |
26,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1534 |
03C3.1HS29 |
27 |
LDH trong huyết thanh |
" |
26,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1570 |
03C3.1HS45 |
28 |
TSH |
" |
59,200 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1354 |
03C3.1HS23 |
29 |
Thời gian Thromboplastin hoạt hĩa từng phần |
" |
40,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1370 |
|
30 |
Tổng phân tích tế bào máu (máy tự động trên 18 thông số) |
" |
40,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1242 |
04C5.1.300 |
31 |
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp |
" |
102,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1352 |
04C5.1.302 |
32 |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động |
" |
63,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1510 |
04C5.1.346 |
33 |
Đường máu mao mạch |
" |
15,200 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1801 |
|
34 |
Nghiệm php dung nạp Glucose cho bệnh thai nghn |
" |
160,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1494, 1493, 1506 |
|
|
Sinh hĩa mu (Ure, Cre, Tri, Cho, GOT, GPT, HDL) |
|
166,700 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
XN NƯỚC TIỂU |
|
|
|
1593 |
04C5.2.361 |
35 |
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu |
" |
13,900 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1594 |
04C5.2.362 |
36 |
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
" |
43,100 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1598 |
04C5.2.363 |
37 |
Ure hoặc Axit Uric hoặc Ceatinin niệu |
" |
16,100 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1596 |
03C3.2.1 |
38 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
" |
27,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
XN KHC |
|
|
|
1674 |
04C5.4.378 |
39 |
Vi nấm soi tươi |
" |
41,700 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1714 |
04C5.4.379 |
40 |
Vi khuẩn nhuộm soi (nhuộm Gram) |
" |
68,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1736 |
04C5.4.409 |
41 |
XN chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm nhuộm Papanicolaou (XN TBAĐ) |
" |
349,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1758 |
04C5.4.415 |
42 |
XN và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
" |
258,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1583 |
04C5.4.366 |
43 |
Xác định GONADOTROPHIN để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hoá học - miễn dịch (HCG) |
" |
23,600 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1646 |
03C3.1.HH66 |
44 |
HBSAg (viêm gan B) |
" |
53,600 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1645 |
|
45 |
HBeAg (viêm gan B) |
" |
59,700 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1616 |
03C3.1.HH68 |
46 |
Anti-HIV (nhanh) |
" |
53,600 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1627 |
|
47 |
Chlamydia test nhanh |
|
71,600 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
1708 |
04C5.4.389 |
48 |
Treponema pallidum RPR định tính (Syphilis giang mai) |
|
38,200 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
KHM THAI |
|
|
|
|
03C2.2.42 |
49 |
Theo dõi tim thai và cơn co TC bằng Monitoring |
" |
55,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
KHM HIẾM MUỘN |
|
|
|
1359 |
|
50 |
Xét nghiệm tinh dịch đồ |
" |
316,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
51 |
Lọc rửa tinh trng |
" |
938,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
52 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
" |
1,014,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
KHM PHỤ KHOA |
|
|
|
1778 |
04C6.426 |
53 |
Điện tâm đồ (Điện tim) |
" |
32,800 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
26 |
03C4.2.5.15 |
54 |
Mamography (2 bn) (X-Quang tuyến vú) |
" |
188,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
55 |
Đo độ loãng xương |
" |
21,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
82 |
03C1.74 |
56 |
Chọc dị sinh thiết v dưới siêu âm |
" |
177,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
715 |
04C3.2.189 |
57 |
Soi cổ tử cung |
" |
61,500 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
589 |
|
58 |
Bóc nang Bartholin |
" |
1,274,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
601 |
|
59 |
Trích apxe Bartholin |
" |
831,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
602 |
04C3.2.192 |
60 |
Chích apxe tuyến vú |
" |
219,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
611 |
04C3.2.191 |
61 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
" |
159,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
334 |
|
62 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện , Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) |
" |
682,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
721 |
04C3.2.193 |
63 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
|
388,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
712 |
|
64 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
" |
382,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
619 |
04C3.2.183 |
65 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
" |
204,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
620 |
|
66 |
Hút thai dưới siêu âm |
" |
456,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
635 |
04C3.2.184 |
67 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
" |
344,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
645 |
04C3.2.197 |
68 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
" |
183,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
643 |
|
69 |
Phá thai bằng thuốc từ 7 đến hết 13 tuần |
" |
302,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
727 |
|
70 |
Phá thai bệnh lý ( bệnh lý mẹ, bệnh lý con, thai trứng, thai lưu …) |
" |
587,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND (TT 50: Thủ thuật loại I) |
644 |
|
71 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
" |
384,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
648 |
|
72 |
Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
" |
396,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
631 |
|
73 |
Triêt sản nữ |
" |
2,860,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
74 |
Triêt sản nam |
" |
1,274,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
75 |
Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung |
" |
222,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
76 |
Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai |
" |
214,000 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
212 |
|
77 |
Tiêm thuốc (bắp hoặc dưới da, tĩnh mạch) |
" |
11,400 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
3.2 |
|
78 |
Giường ngày điều trị |
" |
39,810 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH |
|
|
|
1457, 1464, 1511 |
|
79 |
Xt nghiệm Triple Test (Định lượng AFP: 91.600đ + Định lượng beta HCG: 86.200đ + Định lượng E3: 182,000đ) |
" |
359,800 |
NQ số 09/2019/NQ-HĐND |
|
|
|
TIM CHỦNG |
|
|
|
|
|
80 |
Vắcxin VAT |
" |
25,000 |
CV 274/YT/KHTC 22/2/2005 của SYT. (Gi cc vắcxin thay đổi theo quy định tại từng thời điểm mua) |
|
|
81 |
MMR II (Vacxin ngừa sởi, quai bị,Rubella) |
" |
192,000 |
|
|
82 |
Vắcxin ngừa virút gây ung thư CTC (Gardasil 0,5ml) |
" |
1,395,000 |
|
|
|
DỊCH VỤ KHC |
|
|
|
|
|
83 |
Tư vấn |
" |
15,000 |
TT 128/2011/TT-BTC ngày 12/9/2011"TT hướng dẫn đối với cơ sở ytế công lập" |
|
|
84 |
Xét nghiệm Double Test |
" |
350,000 |
|
|
85 |
Siêu âm màu 4D theo dõi sự phát triển của thai nhi |
" |
200,000 |
|
|
86 |
Đốt lạnh cổ tử cung |
" |
170,000 |
|
|
87 |
Phí giữ xe máy, xe gắn máy |
lượt |
3,000 |
NQ số 04/2014/NQ-HĐND ngày 09/7/2014 |
|